- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
- Dễ dàng sử dụng: chỉ với 1 thao tác bấm đơn giản, thiết bị chạy hoàn toàn tự động.
- Độ chính xác cao: với thiết kế dạng bình thủy tinh kính giúp loại bỏ hoàn toàn độ ẩm từ môi trường bên ngoài.
- Sao lưu dễ dàng: tích hợp máy in tốc độ cao trên máy hoặc tùy chọn sao lưu sang PC thông qua phần mềm.
- Phụ kiện tiêu chuẩn: đầy đủ các công cụ cho việc thực hiện phép đo như các điện cực, hình chuẩn, ống trích lấy mẫu, giấy in,..
- Chất thử phản ứng: là chất phân lập đặt biệt cung cấp hiệu suất sử dụng tối ưu cho ASSERO H20P
Titration method:
Coulometric Karl Fischer titration
Electrolysis control:
Automatic Compensated Errors control system
End point detection:
AC polarisation
End point indication:
Visual display/print out/acoustic beep
Display:
40 character alphanumeric backlit LCD
Measuring range (possible):
1μg – 100mg water
Measuring range (typical):
1μg – 10mg water
Moisture range:
1 ppm – 100% water
|
Max. sensitivity:
0.1 μg
Max. titration speed:
2.0 mg per minute
Max. current:
400 ma
Drift compensation:
Automatically controlled
Start delay time:
0 – 30 minutes, user selectable
End delay time:
0 – 30 minutes, user selectable
Power supply:
90-264V AC, 47-63 Hz. 12V DC car adapter/internal/battery
Precision:
10-100μg ±3μg, 100μg-1mg ±5μg, above 1mg ±0.5%
|