- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
- Có khả năng phátt nguồn xoay chiều 1 pha hoặc 3 pha.
- Nguồn xoay chiều hiệu năng cao nhất được xây dựng với chức năng phân tích ở bên trong có thể cung cấp cho đầu ra dải từ 0 - 300VAC hoặc 0 - 424 VDC từ 1 nguồn duy nhất.
- Có tích hợp DSP cung cấp cho các mô phỏng tạm thời về điện áp, đo lường dòng điện, sóng hài,... tuân thủ các tiêu chuẩn IEC và các tiêu chuẩn quân sự khác.
Model |
61511 |
61611 |
61512 |
61612 |
61511+A615103 |
61611+A615103 |
61512+A615103 |
61612+A615103 |
Output Phase |
1 or 3 selectable |
|||||||
Output Rating-AC |
||||||||
Power |
12kVA |
18kVA |
30kVA |
36kVA |
||||
Each Phase |
4kVA |
6 kVA |
10kVA |
12kVA |
||||
Voltage |
||||||||
Range |
0~150V/0~300V |
|||||||
Accuracy |
0.2%+0.2%F.S. |
|||||||
Resolution |
0.1V |
|||||||
Distortion *1 |
0.3% @50/60Hz , 1%@15~1kHz,1.5%@>1kHz |
|||||||
Line Regulation |
0.1% |
|||||||
Load Regulation *2 |
0.2% |
|||||||
Temp. Coe cient |
0.02% per degree from 25Ċ |
|||||||
Max Current (1-phase mode) |
||||||||
RMS |
96A / 48A |
144A / 72A |
240A / 120A |
288A / 144A |
||||
Peak (CF=4) |
384A / 192A |
576A / 288A |
960A / 480A |
1152A / 576A |
||||
Max Current (each phase in 3-phase mode) |
||||||||
RMS |
32A / 16A |
48A / 24A |
80A / 40A |
96A / 48A |
||||
Peak (CF=4) |
128A / 64A |
192A / 96A |
320A / 160A |
384A / 192A |
||||
Frequency |
||||||||
Range |
DC, 15~1.5kHz |
|||||||
Accuracy |
0.15% |
|||||||
Resolution |
0.01 Hz |
|||||||
Phase |
||||||||
Range |
0 ~ 360Ę |
|||||||
Resolution |
0.3Ę |
|||||||
Accuracy |
||||||||
DC Output (1-phase mode) |
||||||||
Power |
6kW |
9kW |
15kW |
18kW |
||||
Voltage |
212V / 424V |
212V / 424V |
212V / 424V |
212V / 424V |
||||
Current |
48A / 24A |
72A / 36A |
120A / 60A |
144A / 72A |
||||
DC Output (3-phase mode) |
||||||||
Power |
2kW |
3kW |
5kW |
6kW |
||||
Voltage |
212V / 424V |
212V / 424V |
212V / 424V |
212V / 424V |
||||
Current |
16A / 8A |
24A / 12A |
40A / 20A |
48A / 24A |
||||
Input AC Power (each phase) |
||||||||
AC type |
3-phase, Delta orY connecting |
|||||||
Voltage Operating Range *3 |
3Ø 200~240VÔ10%VLN (Delta: L-L ;Y: L-N) |
|||||||
Frequency Range |
47-63 Hz |
|||||||
Max. Current |
Delta: 80A ;Y: 70A*6 |
Delta: 120A ;Y: 90A *6 |
Delta: 200A ;Y: 160A *6 |
Delta: 240A ;Y: 180A *6 |
||||
Measurement |
||||||||
Voltage |
||||||||
Range |
150V / 300V |
|||||||
Accuracy |
0.2%+0.2%F.S. |
|||||||
Resolution |
0.1V |
|||||||
Current |
||||||||
Range |
128/32/8 A peak |
192/48/12 A peak |
320/80/20 A peak |
384/96/24 A peak |
||||
Accuracy (RMS) |
0.4%+0.3%F.S. |
|||||||
Accuracy (peak) |
0.4%+0.6%F.S. |
|||||||
Resolution |
0.1 A |
|||||||
Power |
||||||||
Accuracy |
0.4%+0.4% F.S |
|||||||
Resolution |
0.1W |
|||||||
Others |
|
|||||||
Waveform Synthesis |
0Ƹ+200µH ~ 1Ƹ+1mH |
|||||||
Harmonic Measurement |
40 orders @ 50/60Hz |
|||||||
Programmable Impedance |
Voltage / Current 40 orders @ 50/60Hz |
|||||||
E ciency *4 |
0.75 (Typical) |
|||||||
Protect |
UVP, OCP, OPP, OTP, FAN |
|||||||
Interface |
GPIB, RS-232, USB, Ethernet (standard) |
|||||||
Temperature |
||||||||
Operating |
0Ċ~40Ċ |
|||||||
Storage |
-40Ċ~85Ċ |
|||||||
Humidity |
30 %~90 % |
|||||||
Safety & EMC |
CE (include EMC & LVD) |
|||||||
Dimension (H xW x D) |
1163 x 546 x 700 mm / 45.78 x 21.5 x 27.56 inch *5 |
1163 x 546 x 700 mm / 45.78 x 21.5 x 27.56 inch x 2 units *5 |
||||||
Weight |
229.4 kg / 505.29 lbs |
242.4 kg / 533.92 lbs |
480 kg / 1057.27 lbs |
495 kg / 1090.31 lbs |
- Lò nhiệt đo lường 9190A Ultra-Cool
- Lò hiệu chuẩn nhiệt cho công nghiệp 9142/9143/9144
- Thiết bị tạo áp suất thủy lực cao áp hiệu suất cao P3860
- Thiết bị tạo áp suất khí bằng piston và quả nặng P3025
- Đồng hồ đo vạn năng để bàn cấp chính xác 6,5 số 8845A/8846A
- Thiết bị hiệu chuẩn quá trình chính xác cao 7526A
- Thiết bị hiệu chuẩn đa năng hiệu suất cao 5730A
- Thiết bị đo lường AC độ chính xác cao 5790A
- Nguồn điện mô phỏng dòng điện một chiều