Danh mục sản phẩm
Thông tin nổi bật
Nguồn điện mô phỏng dòng điện xoay chiều
Chroma là nhà sản xuất nguồn hàng đầu trong lĩnh vực mô phỏng và lập trình nguồn xoay chiều. Với chức năng cung cấp nguồn điện chính xác, chuyển đổi tần số, dòng điện , hiệu điện thế,.... được ứng dụng rất nhiều trong các lĩnh vực kiểm tra điện tử, hệ thống thử nghiệm IEC,...
  Hãng sản xuất: Chroma

- Có khả năng phátt nguồn xoay chiều 1 pha hoặc 3 pha.

- Nguồn xoay chiều hiệu năng cao nhất được xây dựng với chức năng phân tích ở bên trong có thể cung cấp cho đầu ra dải từ 0 - 300VAC hoặc 0 - 424 VDC từ 1 nguồn duy nhất.

- Có tích hợp DSP cung cấp cho các mô phỏng tạm thời về điện áp, đo lường dòng điện, sóng hài,... tuân thủ các tiêu chuẩn IEC và các tiêu chuẩn quân sự khác.

Model

61511

61611

61512

61612

61511+A615103

61611+A615103

61512+A615103

61612+A615103

Output Phase

1 or 3 selectable

Output Rating-AC

Power

12kVA

18kVA

30kVA

36kVA

Each Phase

4kVA

6 kVA

10kVA

12kVA

Voltage

Range

0~150V/0~300V

Accuracy

0.2%+0.2%F.S.

Resolution

0.1V

Distortion *1

0.3% @50/60Hz , 1%@15~1kHz,1.5%@>1kHz

Line Regulation

0.1%

Load Regulation *2

0.2%

Temp. Coe   cient

0.02% per degree from 25Ċ

Max Current (1-phase mode)

RMS

96A / 48A

144A / 72A

240A / 120A

288A / 144A

Peak (CF=4)

384A / 192A

576A / 288A

960A / 480A

1152A / 576A

Max Current (each phase in 3-phase mode)

RMS

32A / 16A

48A / 24A

80A / 40A

96A / 48A

Peak (CF=4)

128A / 64A

192A / 96A

320A / 160A

384A / 192A

Frequency

Range

DC, 15~1.5kHz

Accuracy

0.15%

Resolution

0.01 Hz

Phase

Range

0 ~ 360Ę

Resolution

0.3Ę

Accuracy

<0.8Ę@50/60Hz

DC Output (1-phase mode)

Power

6kW

9kW

15kW

18kW

Voltage

212V / 424V

212V / 424V

212V / 424V

212V / 424V

Current

48A / 24A

72A / 36A

120A / 60A

144A / 72A

DC Output (3-phase mode)

Power

2kW

3kW

5kW

6kW

Voltage

212V / 424V

212V / 424V

212V / 424V

212V / 424V

Current

16A / 8A

24A / 12A

40A / 20A

48A / 24A

Input AC Power (each phase)

AC type

3-phase, Delta orY connecting

Voltage Operating Range *3

3Ø 200~240VÔ10%VLN  (Delta: L-L ;Y: L-N)

Frequency Range

47-63 Hz

Max. Current

Delta: 80A ;Y: 70A*6

Delta: 120A ;Y: 90A *6

Delta: 200A ;Y: 160A *6

Delta: 240A ;Y: 180A *6

Measurement

Voltage

Range

150V / 300V

Accuracy

0.2%+0.2%F.S.

Resolution

0.1V

Current

Range

128/32/8 A peak

192/48/12 A peak

320/80/20 A peak

384/96/24 A peak

Accuracy (RMS)

0.4%+0.3%F.S.

Accuracy (peak)

0.4%+0.6%F.S.

Resolution

0.1 A

Power

Accuracy

0.4%+0.4% F.S

Resolution

0.1W

Others

 

Waveform Synthesis

0Ƹ+200µH ~ 1Ƹ+1mH

Harmonic Measurement

40 orders @ 50/60Hz

Programmable Impedance

Voltage / Current 40 orders @ 50/60Hz

E    ciency *4

0.75 (Typical)

Protect

UVP, OCP, OPP, OTP, FAN

Interface

GPIB, RS-232, USB, Ethernet (standard)

Temperature

Operating

0Ċ~40Ċ

Storage

-40Ċ~85Ċ

Humidity

30 %~90 %

Safety & EMC

CE (include EMC & LVD)

Dimension (H xW x D)

1163 x 546 x 700 mm / 45.78 x 21.5 x 27.56 inch *5

1163 x 546 x 700 mm / 45.78 x 21.5 x 27.56 inch x 2 units *5

Weight

229.4 kg / 505.29 lbs

242.4 kg / 533.92 lbs

480 kg / 1057.27 lbs

495 kg / 1090.31 lbs


zkiwi demo