- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
Cảm biến nhiệt ổn định từ -200 ° C đến 670 ° C
- 5608: -200 ° C đến 500 ° C (80 mm ngâm tối thiểu)
- 5609: -200 ° C đến 670 ° C (100 mm ngâm tối thiểu)
Specifications |
|||||||||||||||||||||||
Temperature range |
5608: –200 °C to 500 °C 5609: –200 °C to 670 °C |
||||||||||||||||||||||
Nominal resistance at 0.01 °C | 100 Ω ± 0.5 Ω | ||||||||||||||||||||||
Temperature coefficient | 0.0039250 Ω/Ω/°C | ||||||||||||||||||||||
Relative Accuracy[1] |
± 0.007 °C at –200 °C ± 0.008 °C at 0 °C ± 0.020 °C at 420 °C ± 0.027 °C at 660 °C |
||||||||||||||||||||||
Short-term repeatability[2] |
± 0.007 °C at 0.010 °C ± 0.013 °C at max temp |
||||||||||||||||||||||
Drift[3] |
± 0.01 °C at 0.010 °C ± 0.02 °C at max temp |
||||||||||||||||||||||
Hysteresis | ± 0.01 °C maximum | ||||||||||||||||||||||
Sensor length | 30 mm ± 5 mm (1.2 in ± 0.2 in) | ||||||||||||||||||||||
Sensor location | 3 mm ± 1 mm from tip (0.1 in ± 0.1 in) | ||||||||||||||||||||||
Sheath material | Inconel™ 600 | ||||||||||||||||||||||
Minimum insulation resistance |
5608: 500 MΩ at 23 °C, 20 MΩ at 500 °C 5609: 500 MΩ at 23 °C, 10 MΩ at 670 °C |
||||||||||||||||||||||
Transition junction temperature range[4] |
–50 ºC to 200 °C |
||||||||||||||||||||||
Transition junction dimensions | 71 mm x 12.5 mm (2.8 in x 0.49 in) | ||||||||||||||||||||||
Minimum immersion length[5] (<5 mK error) |
5608: 80 mm (3.1 in) 5609: 100 mm (3.9 in) |
||||||||||||||||||||||
Maximum immersion length | 305 mm (12 in) | ||||||||||||||||||||||
Response time[5] |
5608: 9 seconds typical 5609: 12 seconds typical |
||||||||||||||||||||||
Self heating (in 0 °C bath) |
5608: 75 mW/°C 5609: 50 mW/°C |
||||||||||||||||||||||
Lead-wire cable type | PTFE 24 AWG | ||||||||||||||||||||||
Lead-wire length | 1.8 m (6 ft) | ||||||||||||||||||||||
Lead-wire temperature range | –50 °C to 250 °C | ||||||||||||||||||||||
Calibration |
Calibration not included; NVLAP-accredited calibration optional, lab code 200348-0. Please see calibration uncertainty table and its explanation of changeable uncertainties. |
||||||||||||||||||||||
[1] Includes short-term repeatability and 100 hr drift. Calibration will add additional uncertainties. [2] Three thermal cycles from min to max temp, includes hysteresis, 95 % confidence (k=2) [3]After 100 hours at max temp, 95 % confidence (k=2) [4] Temperatures outside this range will cause irreparable damage. For best performance, transition junction should not be too hot to touch. [5] Per ASTM E 644 |
|