- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
Thiết bị hiệu chuẩn 96040A RF nguồn tham chiếu của Fluke giúp bạn đơn giản hóa hệ thống hiệu chuẩn tần số bằng cách thay thế nhiều công cụ và phụ kiện để tạo thành một hệ thống nhỏ gọn. Với mức tín hiệu chính xác, tinh khiết và sự suy giảm tín hiệu, độ biến dạng thấp chúng được dùng để hiệu chuẩn cho máy phân tích quang phổ, cảm biến tần số, và các công cụ tương tự.
Thiết bị hiệu chuẩn 96040A RF bao gồm các chức năng thực hiện các khối công việc linh hoạt như:
- Phân tích băng tần
- Đo và phân tích điều biến
- Đo năng lượng tần số và cảm biến.
- Đếm tần số
- Attenuators
- Tương thích với phần mềm hiệu chuẩn tự động MET/CAL® giúp cho quá trình hiệu chuẩn nhanh chóng với hiệu suất tăng lên 50% so với phương pháp hiệu chuẩn so sánh thủ công truyền thống.
96040A summary specifications* | ||
Frequency specifications |
Level specifications (50 Ω output, see extended specifications for 75 Ω) |
|
Range | 1 mHz to 4 GHz | -130 to +24 dBm to 125 MHz, 14 dBm at 4 GHz (leveled) |
Resolution | 10 µHz | 0.001 dB |
Accuracy | ± 0.05 ppm ± 5 µHz |
Down to -48 dBm: ± 0.03 dB to 100 kHz, ± 0.05 dB to 128 MHz, ± 0.3 dB at 4 GHz 10 MHz to 128 MHz: ± 0.05 dB to -48 dBm, ± 0.1 dB to -84 dBm , ± 0.7 dB at -130 dBm |
Attenuation |
± 0.02 dB to 49 dB, ± 0.15 dB at 110 dB Relative to +10 dBm, 10 Hz to 128 MHz |
|
VSWR | ≤ 100 MHz: ≤ 1.05, ≤ 2 GHz: ≤ 1.1, 2 GHz to 4 GHz: ≤ 1.0 + 0.05 xf (GHz) | |
Harmonics and spurious | –60 dBc harmonics, –78 dBc spurious to 1 GHz | |
Phase noise at 1 GHz | –144 dBc/Hz, typical, at 10 kHz to 100 kHz offset | |
Modulation | AM, FM, PM, internal and external. Frequency pull and external leveling | |
Frequency sweep | 1 mHz to 4 GHz. Linear or Logarithmic. Stop-Start or Center-Span | |
Frequency counter | Internal 50 MHz frequency counter | |
Temperature | Operating: 0 °C to 50 °C, 23 °C ± 5 °C for specified performance; Storage: -20 °C to +70 °C. | |
Standard interfaces | IEEE-488.2 (GPIB) | |
GPIB command emulation | 9640A, 9640A-LPN, 9640A-LPNX, HP3335, HP8662A, HP8663A. | |
Dimensions (HxWxD) | 146 mm x 442 mm x 551 mm (5.8 in x 17.4 in x 21.7 in) including handles Industry-standard 19 in (483 mm) rack mounting when fitted with Y9600 rack mounting kit | |
Weight | 18 kg (40 lb) | |
*Key specifications summary. Refer to the extended specifications for full and detailed specifications. |