Danh mục sản phẩm
Thông tin nổi bật
Nguồn chuẩn 96270A 27 GHz Low Phase Noise
Nguồn chuẩn tần số Fluke 27 GHz 96270A là công cụ đơn giản nhất, chính xác nhất với chi phí hiệu quả duy nhất để đo đạc phân tích phổ, các cảm biến điện tần số và nhiều hơn nữa. Mức tín hiệu chính xác, sự suy giảm ít, độ tinh khiết cao nguồn tham chiếu này rõ ràng vượt trội so với các thiết bị khác có cũng chức năng tương tự trên thị trường sử dụng để hiệu chỉnh máy phân tích quang phổ, cảm biến điện tần số, và các công cụ tương tự.
  Hãng sản xuất: Fluke

Nguồn chuẩn tần số Fluke 27 GHz 96270A bao gồm các chức năng sau:

- Phân tích phổ bao gồm những mẫu có tần số cao.

- Cảm biến năng lượng tần số

- Đo và phân tích điều biến

- Thu nhận các phép đo lường

- Đếm tần số

- Các thành phần và sự suy tần số

- Hiện sóng tần số cao

Tương thích với phần mềm hiệu chuẩn tự động MET/CAL® giúp cho quá trình hiệu chuẩn nhanh chóng với hiệu suất cao hơn so với phương pháp hiệu chuẩn so sánh thủ công.

96270A summary specifications*
  Frequency specifications Level specifications
Frequency/ Level Range Leveling Head O/P [50 Ω]: 1 mHz to 4 GHz
Microwave O/P Direct: 1 mHz to 27 GHz [with LL option] Microwave O/P with HF option: 1 kHz to 27 GHz [with LL option]
-130 to +24 dBm to 125 MHz, +14 dBm at 4 GHz -4 [-100] to +24 dBm, >1.4 GHz: +20 dBm, [>20 GHz: +18 dBm] -10 [-35] to +18 dBm, >1.4 GHz: +14 dBm, [>20 GHz: +12 dBm]
Resolution 10 µHz 0.001 dB
Frequency accuracy ± 0.05 ppm ± 5 µHz
Level accuracy (into 50 Ω): Leveling Head O/P:
Down to -48 dBm; ± 0.03 dB to 100 kHz, ± 0.05 dB to 128 MHz, ± 0.3 dB at 4 GHz
10 MHz to 128 MHz; ± 0.05 dB to -48 dBm, ± 0.1 dB to -84 dBm , ± 0.7 dB at -130 dBm Microwave O/P Direct:
Typically ± 0.5 dB to 4 GHz, ± 0.5 dB to 26.5GHz Microwave O/P with HF option (after self-characterization):
Power flatness uncertainty; ± 0.05 dB at 100 MHz, ± 0.07 dB at 1 GHz, ± 0.1 dB at 12 GHz, ± 0.16 dB at 26.5 GHz
% Power (Cal Factor) uncertainty with factory calibration; ± 1.06 % at 100 MHz, ± 1.42 % at 1 GHz, ± 3.52 % at 26.5 GHz
% Power (Cal Factor) uncertainty with reference sensor calibrated with typical state-of-the-art uncertainty and vector corrections for mismatches at splitter output port; ± 0.37 % at 100 MHz, ± 0.49 % at 1 GHz, ± 2.18 % at 26.5 GHz
Attenuation accuracy (into 50 Ω) Leveling Head O/P: ± 0.02 dB to 49 dB, ± 0.15 dB at 110 dB Relative to +10 dBm, 10 Hz to 128 MHz
VSWR Leveling Head O/P (50 Ω): ≤ 100 MHz: ≤ 1.05, ≤ 2 GHz: ≤ 1.1, 2 GHz to 4 GHz: ≤ 1.0 + 0.05 x f (GHz) Microwave O/P: direct ≤ 2.0 (typical), HF option splitter device ≤ 1.22
Harmonics and sub-harmonics Harmonics ≤1 GHz: -60 dBc, >1 GHz: -55 dBc; sub-harmonics ≤ 4 GHz: none, >4GHz: -60 dBc
Spurious ≥ 3 kHz offset ≤ -84 dBc at 500 MHz, ≤ -78 dBc at 1 GHz, ≤ -66 dBc at 4 GHz, ≤ -48 dBc at 27 GHz
Phase noise at 1 GHz –144 dBc/Hz, typical, at 10 kHz to 100 kHz offset
Modulation AM, FM, PM, internal and external to 4 GHz (Leveling Head and Microwave O/P); frequency pull and external leveling
Frequency sweep 1 mHz to 4 GHz (Leveling Head); 1 mHz to 27 GHz (Microwave O/P). Linear or logarithmic. Stop-start or center-span
Frequency counter Internal 300 MHz frequency counter
Power meter readout compatibility Rhode & Schwarz NRP-Z series thermal sensor models 51, 52, 55.03, 55.04, 56, 57 and 58
Temperature Operating: 0 °C to 50 °C, 23 °C ± 5 °C for specified performance Storage: -20 °C to +70 °C
Standard interfaces IEEE-488.2 (GPIB)
GPIB command emulation 9640A, 9640A-LPN, 9640A-LPNX, HP3335, HP8662A, HP8663A, HP8340A, HP8360 B-Series; Agilent E8257 Series
Dimensions (HxWxD) 146 mm x 442 mm x 551 mm (5.8 in x 17.4 in x 21.7 in) including handles. Industry-standard 19 in (483 mm) rack mounting when fitted with Y9600 rack mounting kit
Weight 18 kg (40 lb)

*Key specifications summary. Refer to the 96270A Extended Specifications for detailed specifications, including the 75 ohm output Leveling Head.


zkiwi demo