- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
Dòng sản phẩm hiệu chuẩn 5522A có thể thực hiện các công việc hiệu chuẩn phong phú với tính năng được thiết kế linh hoạt có lớp vỏ bảo vệ có thể di chuyển dễ dàng. Dòng 5522A có thể hiệu chuẩn tự động với MET / CAL® cùng với phần mềm quản lý hiệu chuẩn (phiên bản 7.3 SP1 hoặc mới hơn). Đây là dòng hiệu chuẩn lý tưởng cho các chuyên gia đo lường, người thực hiện các công việc hiệu chuẩn, hiệu chỉnh điện áp,... và những người muốn có 1 công cụ hiệu chuẩn tối ưu với mức đầu tư hiệu quả.
Dòng sản phẩm hiệu chuẩn 5522A là một bộ hiệu chỉnh đa năng cấp nguồn điện áp và dòng điện trực tiếp, điện áp xoay chiều mô phỏng nhiều dạng (Sine, square, triangle, truncated sin,..), hai đầu ra điện áp đồng thời hoặc điện áp và dòng điện để mô phỏng điện một chiều và điện xoay chiều, điện trở, điện dung, cặp nhiệt điện và RTD. 5522A cũng có thể đo nhiệt độ cặp nhiệt điện, và áp suất nếu kết hợp sử dụng một trong các dòng Fluke 700 module áp lực.
Summary Specifications |
|
Function & Range | |
Direct volts | 0 to ± 1020 V |
Direct Current | 0 to 20.5 A |
Alternating volts |
1 mV to 1020 V 10 Hz to 500 kHz |
Volt*Hertz | 1000 V@ 10 kHz/330 V@100 kHz |
Alternating current |
29 μA to 20.5 A 10 Hz to 30 kHZ |
Waveforms | Sine, square, triangle, truncated sine |
Resistance | 0 MΩ to 1100 MΩ |
Capacitance | 220 pF to 110 mF |
Power (phantom loads) | 20.9 kW |
Phase control | 0.01° |
Thermocouple (source and measure temperature) |
B, C, E, J, K L N R, S, T, U 10 μV/°C |
RTD (source temperature) |
Pt 385-100 Ω, Pt 3926-100 Ω Pt 3916-100 Ω, Pt 385-200 Ω, Pt 385-500 Ω, Pt385 1000 Ω, PtNi 385-120 Ω, (Ni120), Cu 427 10 Ω |
Interfaces | RS-232, IEEE 488 |
Phase lock | Yes |
Frequency uncertainty | <2.5 ppm |
External frequency reference (10 MHz) | Yes |
Calibration Documentation | 17025 accredited report of calibration included |
Oscilloscope calibrator (optional) | Levelled sine wave from 5 mV to 5.5 Vpp max, frequencies 50 kHz to 600 kHz and 3.5 Vpp max to 1100 MHz; edge rise times of < 300ps, multiple trigger functions, lowest dc, square wave and timing uncertainty |
Power calibrator (optional) | Composite harmonic, flicker simulation, sags and swells simulation modes |
- Lò nhiệt đo lường 9190A Ultra-Cool
- Lò hiệu chuẩn nhiệt cho công nghiệp 9142/9143/9144
- Thiết bị tạo áp suất thủy lực cao áp hiệu suất cao P3860
- Thiết bị tạo áp suất khí bằng piston và quả nặng P3025
- Đồng hồ đo vạn năng để bàn cấp chính xác 6,5 số 8845A/8846A
- Thiết bị hiệu chuẩn quá trình chính xác cao 7526A
- Thiết bị hiệu chuẩn đa năng hiệu suất cao 5730A
- Thiết bị đo lường AC độ chính xác cao 5790A
- Nguồn điện mô phỏng dòng điện một chiều