- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
- Phát được nguồn một chiều từ 0 đến 100V.
- Có cổng vào - ra của TC từ -10mV đến 75mV
- Có khả năng phát và đo R (từ 0 đến 4kΩ)
- Phát và đo dòng 1 chiều (đầu vào lên tới 100mA và đầu ra cô lập 50mA)
- Có thể phát và đo được RTD
- Có thể kết hợp với dòng Fluke 700 để đo áp suất.
DC voltage, output | |||
Range [1] |
Absolute Uncertainty, ± (ppm of output + μV), 1-yr |
Resolution | |
0 to 100 mV | 30 | 3 | 1 μV |
0 to 1 V | 30 | 10 | 10 μV |
0 to 10 V | 30 | 100 | 100 μV |
0 to 100 V | 30 | 1 mV | 1 mV |
TC Output and Input | |||
–10 mV to 75 mV | 30 | 2 μV | 1 μV |
[1] All outputs are positive only unless otherwise noted
DC voltage, isolated input | |||
Range |
Absolute Uncertainty, ± (ppm of reading + mV), 1-yr |
Resolution | |
0 to 10 V | 50 | 0.2 | 100 μV |
10 V to 100 V | 50 | 2.0 | 1 mV |
DC Current, output | |||
Range[1] |
Absolute Uncertainty, ± (ppm of reading + μA), 1-yr |
Resolution | |
0 to 100 mA | 50 | 1 | 1 μA |
[1] For line voltages less than 95 V, ±100 ppm of reading
DC current, isolated input | |||
Range |
Absolute Uncertainty, ± (ppm of reading + μA), 1-yr |
Resolution | |
0 mA to 50 mA | 100 | 1 | 0.1 μA |
0 mA to 24 mA [1][2] (Loop Power) |
100 | 1 | 0.1 μA |
[1] Loop Power: 24 V ±10%
[2] HART Resistor: 250 Ω ± 3%
Resistance, output | |||
Range |
Absolute Uncertainty, tcal ± 5 °C, ± Ohms, 1-yr |
Resolution |
Nominal current |
5 Ω to 400 Ω | 0.015 | 0.001 Ω | 1 to 3 mA |
5 Ω to 4 kΩ | 0.3 | 0.01 Ω | 100 μA to 1 mA |
Resistance, input | |||
Range |
Absolute Uncertainty, ± (ppm of reading + Ω), 1-yr |
Resolution | |
0 Ω to 400 Ω | 20 | 0.004 | 0.001 Ω |
0 Ω to 4 kΩ | 20 | 0.04 | 0.01 Ω |
Sample thermocouple accuracy, input/output (does not include all available TC types)[1] |
|||
TC type | Temperature Range (°C) |
Absolute Uncertainty, tcal ±5 °C, ± (°C), 1-yr [2] |
|
Min | Max | ||
J | -210 | 1200 | 0.09 |
K | -250 | 1372 | 0.1 |
S | -50 | 1767 | 0.29 |
T | -250 | 400 | 0.11 |
[1] See extended specifications for all TC types (B,C,E,J,K,L,N,R,S,T,U,XK,BP)
[2] Best accuracy within specified TC temperature range
Sample RTD and thermistor, output (does not include all available RTD types)[1] |
|||
RTD Type | Temperature Range (°C) |
Absolute Uncertainty, tcal ±5 °C, ± (°C), 1-yr |
|
Min | Max | ||
Pt 385, 100 Ω | -200 | 800 | 0.05 |
YSI 400 | 15 | 50 | 0.007 |
[1] See extended specifications for all RTD types: Pt-100 (385, 3926, 3916), Pt- 200, Pt-500, Pt-1000, Ni-120, Cu-427, SPRT
Sample RTD and thermistor, intput (does not include all available RTD types)[1] |
|||
RTD Type | Temperature Range (°C) |
Absolute Uncertainty, tcal ±5 °C, ± (°C), 1-yr |
|
Min | Max | ||
Pt 385, 100 Ω | –80 | 100 | 0.020 |
100 | 300 | 0.024 | |
300 | 800 | 0.038 | |
YSI 400 | 15 | 50 | 0.007 |
[1] See extended specifications for all RTD types: Pt-100 (385, 3926, 3916), Pt- 200, Pt-500, Pt-1000, Ni-120, Cu-427, SPRT
General specifications | ||
Standard interface | RS-232, IEEE-488 (GPIB) | |
Temperature performance |
Operating: | 0 °C to 50 °C |
Calibration (tcal): | 18 °C to 28 °C | |
Storage: | –20 °C to 70 °C | |
Electromagnetic compatibility |
CE: Conforms to EN61326; operation in controlled EM environments |
|
Temperature coefficient |
Temperature coefficient for temperatures outside tcal 5 °C is 10% of the 90-day specification (or 1 year if applicable) per °C |
|
Relative humidity | Operating: | <80% to 30 °C |
<70% to 40 °C | ||
<40% to 50 °C | ||
Altitude | Operating: | 3,000 m (9,800 ft) max |
Non-operating: | 12,200 m (40,000 ft) max | |
Safety |
EN/IEC 61010-1:2010 3rd Edition, UL 61010-1:2012, CAN/CSA 22.2 No. 61010-1-12 |
|
Analog low isolation | 20 V | |
Line power | 120 V~: | 100 V to 120 V |
240 V~: | 220 V to 240 V | |
Line frequency | 47 Hz to 63 Hz | |
Line voltage variation | ± 10 % about setting | |
Power consumption | 15 VA maximum | |
Dimensions | Height: | 14.6 cm (5.75 in) |
Width: | 44.5 cm (17.5 in) | |
Depth: | 29.8 cm (11.75 in) | |
Weight (without options) |
4.24 kg (9.35 lb) |
- Lò nhiệt đo lường 9190A Ultra-Cool
- Lò hiệu chuẩn nhiệt cho công nghiệp 9142/9143/9144
- Thiết bị tạo áp suất thủy lực cao áp hiệu suất cao P3860
- Thiết bị tạo áp suất khí bằng piston và quả nặng P3025
- Đồng hồ đo vạn năng để bàn cấp chính xác 6,5 số 8845A/8846A
- Thiết bị hiệu chuẩn đa năng hiệu suất cao 5730A
- Thiết bị đo lường AC độ chính xác cao 5790A
- Nguồn điện mô phỏng dòng điện một chiều
- Nguồn điện mô phỏng dòng điện xoay chiều