Danh mục sản phẩm
Thông tin nổi bật
Thiết bị hiệu chuẩn quá trình chính xác cao 7526A
Thiết bị hiệu chuẩn 7526A được thiết kế hướng tới sự tiện dụng của người sử dụng với hai màn hình song song hiển thị giá trị cùng lúc cho người sử dụng dễ dàng so sánh và kết hợp nhiều chức năng cùng 1 lúc. Thiết bị hiệu chuẩn 7526A là lựa chọn hợp lý về chức năng và giá thành cho những nhà đo lường hiệu chuẩn trong lĩnh vực điện, nhiệt, áp suất, điện trở.
  Hãng sản xuất: Fluke

- Phát được nguồn một chiều từ 0 đến 100V.

- Có cổng vào - ra của TC từ -10mV đến 75mV

- Có khả năng phát và đo R (từ 0 đến 4kΩ)

- Phát và đo dòng 1 chiều (đầu vào lên tới 100mA và đầu ra cô lập 50mA)

- Có thể phát và đo được RTD

- Có thể kết hợp với dòng Fluke 700 để đo áp suất.

DC voltage, output
Range [1] Absolute Uncertainty, ±
(ppm of output + μV), 1-yr
Resolution
0 to 100 mV 30 3 1 μV
0 to 1 V 30 10 10 μV
0 to 10 V 30 100 100 μV
0 to 100 V 30 1 mV 1 mV
TC Output and Input
–10 mV to 75 mV 30 2 μV 1 μV

[1] All outputs are positive only unless otherwise noted

DC voltage, isolated input
Range Absolute Uncertainty, ±
(ppm of reading + mV),
1-yr
Resolution
0 to 10 V 50 0.2 100 μV
10 V to 100 V 50 2.0 1 mV
DC Current, output
Range[1] Absolute Uncertainty,
± (ppm of reading + μA),
1-yr
Resolution
0 to 100 mA 50 1 1 μA

[1] For line voltages less than 95 V, ±100 ppm of reading

DC current, isolated input
Range Absolute Uncertainty, ±
(ppm of reading + μA),
1-yr
Resolution
0 mA to 50 mA 100 1 0.1 μA
0 mA to 24 mA [1][2]
(Loop Power)
100 1 0.1 μA

[1] Loop Power: 24 V ±10%
[2] HART Resistor: 250 Ω ± 3%

Resistance, output
Range Absolute
Uncertainty,
tcal ± 5 °C, ±
Ohms, 1-yr
Resolution Nominal
current
5 Ω to 400 Ω 0.015 0.001 Ω 1 to 3 mA
5 Ω to 4 kΩ 0.3 0.01 Ω 100 μA to 1 mA
Resistance, input
Range Absolute Uncertainty, ±
(ppm of reading + Ω), 1-yr
Resolution
0 Ω to 400 Ω 20 0.004 0.001 Ω
0 Ω to 4 kΩ 20 0.04 0.01 Ω
Sample thermocouple accuracy, input/output
(does not include all available TC types)[1]
TC type Temperature Range (°C) Absolute Uncertainty,
tcal ±5 °C, ± (°C), 1-yr [2]
Min Max
J -210 1200 0.09
K -250 1372 0.1
S -50 1767 0.29
T -250 400 0.11

[1] See extended specifications for all TC types (B,C,E,J,K,L,N,R,S,T,U,XK,BP)
[2] Best accuracy within specified TC temperature range

Sample RTD and thermistor, output
(does not include all available RTD types)[1]
RTD Type Temperature Range (°C) Absolute Uncertainty,
tcal ±5 °C, ± (°C), 1-yr
Min Max
Pt 385, 100 Ω -200 800 0.05
YSI 400 15 50 0.007

[1] See extended specifications for all RTD types: Pt-100 (385, 3926, 3916), Pt- 200, Pt-500, Pt-1000, Ni-120, Cu-427, SPRT

Sample RTD and thermistor, intput
(does not include all available RTD types)[1]
RTD Type Temperature Range (°C) Absolute Uncertainty,
tcal ±5 °C, ± (°C), 1-yr
Min Max
Pt 385, 100 Ω –80 100 0.020
100 300 0.024
300 800 0.038
YSI 400 15 50 0.007

[1] See extended specifications for all RTD types: Pt-100 (385, 3926, 3916), Pt- 200, Pt-500, Pt-1000, Ni-120, Cu-427, SPRT

General specifications
Standard interface RS-232, IEEE-488 (GPIB)
Temperature
performance
Operating: 0 °C to 50 °C
Calibration (tcal): 18 °C to 28 °C
Storage: –20 °C to 70 °C
Electromagnetic
compatibility
CE: Conforms to EN61326;
operation in controlled EM environments
Temperature coefficient Temperature coefficient for temperatures
outside tcal 5 °C is 10% of the 90-day
specification (or 1 year if applicable) per °C
Relative humidity Operating: <80% to 30 °C
<70% to 40 °C
<40% to 50 °C
Altitude Operating: 3,000 m (9,800 ft) max
Non-operating: 12,200 m (40,000 ft) max
Safety EN/IEC 61010-1:2010 3rd Edition,
UL 61010-1:2012, CAN/CSA 22.2 No. 61010-1-12
Analog low isolation 20 V
Line power 120 V~: 100 V to 120 V
240 V~: 220 V to 240 V
Line frequency 47 Hz to 63 Hz
Line voltage variation ± 10 % about setting
Power consumption 15 VA maximum
Dimensions Height: 14.6 cm (5.75 in)
Width: 44.5 cm (17.5 in)
Depth: 29.8 cm (11.75 in)
Weight
(without options)
4.24 kg (9.35 lb)

zkiwi demo