- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
Trang chủ
»
Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
»
Đồng hồ đo vạn năng để bàn cấp chính xác 6,5 số 8845A/8846A
8845A/8846A là thiết bị đo lường với tính năng độc đáo hiển thị kép các giá trị tham số khác nhau của cùng một tín hiệu kết nối để có thể phát hiện ra các vấn đề chất lượng tín hiệu như: trôi, gián đoạn, hay ổn định xem dữ liệu dạng thời gian thực hoặc biểu đồ.
- Tính năng đặc trưng được cấp bằng sáng chế về đo lường bốn dây (dùng giắc chia 2x4 omhs) chỉ với 2 dây dẫn tiện dụng.
- 8845A/8846A có nhiều tùy chọn kết nối vơi máy tính: Serial, IEEE-488 và Ethernet.
- 8845A/8846A kết hợp với phần mềm miễn phí FlukeView® Forms Basic có thể chuyển dữ liệu từ đồng hồ đo đến máy tính và xử lý xuất dữ liệu dạng bảng hoặc đồ thị.
Technical Specifications | |||||||||||||||
Display | VFD Dot Matrix | ||||||||||||||
Resolution | 6.5 Digits | ||||||||||||||
V DC |
|
||||||||||||||
V AC |
|
||||||||||||||
Resistance |
|
||||||||||||||
A DC |
|
||||||||||||||
A AC |
|
||||||||||||||
Freq/Period |
|
||||||||||||||
Continuity/ Diode Test | Yes | ||||||||||||||
Capacitance |
|
||||||||||||||
Temperature |
|
||||||||||||||
Math Functions |
|
||||||||||||||
Advanced Functions |
|
||||||||||||||
Input Output |
|
General Specifications | |
Weight | 3.6 kg (8.0 lbs) |
Dimensions | 88 mm x 217 mm x 297 mm (3.46 in x 8.56 in x 11.7 in) |
Calibration Documentation | 17025 accredited report of calibration included |
Safety | Designed to comply with IEC 61010-1:2000-1, UL 61010-1A1, CAN/CSA-C22.2 No. 61010.1, CAT I 1000V/CAT II 600V |
Warranty | Three years |
- Lò nhiệt đo lường 9190A Ultra-Cool
- Lò hiệu chuẩn nhiệt cho công nghiệp 9142/9143/9144
- Thiết bị tạo áp suất thủy lực cao áp hiệu suất cao P3860
- Thiết bị tạo áp suất khí bằng piston và quả nặng P3025
- Thiết bị hiệu chuẩn quá trình chính xác cao 7526A
- Thiết bị hiệu chuẩn đa năng hiệu suất cao 5730A
- Thiết bị đo lường AC độ chính xác cao 5790A
- Nguồn điện mô phỏng dòng điện một chiều
- Nguồn điện mô phỏng dòng điện xoay chiều