- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
Fluke đã nhận được nhiều yêu cầu về độ chính xác của đầu dò cảm biến hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao. Sau quá trình nghiên cứu phát triển của đội ngũ thiết kế chuẩn đầu hiệu chuẩn. Chúng tôi đã nghiên cứu và chế tạo thành công cảm biến nhiệt độ cao 5624 và được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
- Phạm vi nhiệt độ từ 0°C đến 1000°C
- Độ chính xác (bao gồm sự ổn định ngắn hạn và hiệu chuẩn tương đối) là ± 0,05°C đến 962°C
- Độ trôi dài ở 0°C sau 100 giờ ở 1000°C là 0,01°C
Specifications |
|
Range | 0 °C to 1000 °C |
Calibration Uncertainty |
± 0.004 °C at 0 °C ± 0.020 °C at 962 °C |
Long-term Drift (Rtpw) (k=2) |
<0.01 °C at 0 °C/100 hours at 1000 °C <0.06 °C at 0 °C/1000 hours at 1000 °C |
Calibrated Accuracy† (k=2) |
± 0.006 °C at 0 °C ± 0.031 °C at 660 °C ± 0.041 °C at 961 °C |
Short-term Stability | ± 0.005 °C |
Immersion | <153 mm (6 in) at 700 °C |
Rtpw | 10 ohm (± 0.1 ohm) |
Hysteresis | <0.005 °C from 0 °C to 1000 °C |
Thermocycling | <0.01 °C, 10 cycles from 0 to 1000 °C |
Current | 1 mA |
Size | 6.35 mm (0.25 in) O.D. |
Length | 508 mm (20 in) |
Sheath Material | Alumina |
Calibration | Included 1913-6 fixed-point calibration |
Includes calibration and 100 hr drift |