- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
Nếu bạn cần phải làm hiệu chuẩn tại điểm ba với thông số và yêu cầu kỹ thuật tương tự Argon 5960A nhưng không muốn sự phức tạp và chi phí đắt đỏ như Argon 5960A ,điểm ba nhiệt hiệu chuẩn so sánh Nitơ lỏng 7196 LN2 đáp ứng được tiêu trí đó.
Thiết bị chuẩn nhiệt với điểm nhiệt thấp đến -196 ° C
- Thiết bị hiệu chuẩn chi phí thấp nhưng có dải nhiệt đến -196 ° C
- Sử dụng đơn giản
- Độ không đảm bảo đo < 2 mK
Specifications | |
Temperature | Nominal –196°C depending on atmospheric pressure |
Thermal Wells |
7196-4: four 8 mm (0.32") I.D. wells 7196-13: five 8 mm (0.32") I.D. wells, eight 6.35 mm (0.25") I.D. wells Both blocks: 275 mm immersion from top of lid to bottom of well, 150 mm immersion into copper block |
Dimensions | 180 mm O.D. x 385 mm high |
Temperature Stability | Typically better than 2 mK/20 min[1] |
Temperature Uniformity | <0.0004 °C |
Volume | 3.5 liters of liquid nitrogen |
[1] The equilibrium temperature will change with the atmospheric pressure (dT/dp » 0.085 mK/Pa). The actual temperature stability depends on atmospheric pressure stability. |