- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
Dòng đo lường, hiệu chuẩn nhiệt cho công nghiệp 9142/9143/9144 được thiết kế với các tính năng ưu việt và rất dễ dàng để sử dụng. Nó có trọng lượng nhẹ, nhỏ, và nhanh chóng để đạt được điểm đặt nhiệt độ, đồng thời ổn định, đồng nhất môi trường, và độ chính xác cao. Dòng đo lường, hiệu chuẩn nhiệt cho công nghiệp là thiết bị hoàn hảo để thực hiện hiệu chuẩn so sánh, hoặc đơn giản để kiểm tra cảm biến nhiệt điện
Hiệu suất cao cho môi trường công nghiệp
- Dòng đo lường, hiệu chuẩn nhiệt cho công nghiệp 9142/9143/9144 được thiết kế cho môi trường công nghiệp, nó cân nặng ít hơn 8,2 kg (18 lb) và có một 4 chân nhỏ giúp cho thiết bị đứng cố định và dễ dàng vận chuyển nhanh chóng.
- Làm nhiệt lạnh đến -25 ° C trong 15 phút và nhiệt độ nóng tới 660 ° C trong 15 phút.
Base Unit Specifications | |||||||||||||||
Temperature Range at 23 °C |
|
||||||||||||||
Display Accuracy |
|
||||||||||||||
Stability |
|
||||||||||||||
Axial Uniformity at 40 mm (1.6 in) |
|
||||||||||||||
Radial Uniformity |
|
||||||||||||||
Loading Effect (with a 6.35 mm reference probe and three 6.35 mm probes) |
|
||||||||||||||
Hysteresis |
|
||||||||||||||
Operating Conditions |
|
||||||||||||||
Environmental Conditions (for all specifications except temperature range) |
|
||||||||||||||
Immersion (Well) Depth |
|
||||||||||||||
Insert OD |
|
||||||||||||||
Heating Time |
|
||||||||||||||
Cooling Time |
|
||||||||||||||
Resolution |
|
||||||||||||||
Display |
|
||||||||||||||
Size (H x W x D) |
|
||||||||||||||
Weight |
|
||||||||||||||
Power Requirements |
|
||||||||||||||
Computer Interface |
|
-P Specifications | |||||||||
Built-in Reference Thermometer Readout Accuracy (4-Wire Reference Probe)† |
|
||||||||
Reference Resistance Range |
|
||||||||
Reference Resistance Accuracy‡ |
|
||||||||
Reference Characterizations |
|
||||||||
Reference Measurement Capability |
|
||||||||
Reference Probe Connection |
|
||||||||
Built-in RTD Thermometer Readout Accuracy |
|
||||||||
RTD Resistance Range |
|
||||||||
RTD Resistance Accuracy‡ |
|
||||||||
RTD Characterizations |
|
||||||||
RTD Measurement Capability |
|
||||||||
RTD Connection |
|
||||||||
Built-in TC Thermometer Readout Accuracy |
|
||||||||
TC Millivolt Range |
|
||||||||
Voltage Accuracy |
|
||||||||
Internal Cold Junction Compensation Accuracy |
|
||||||||
TC Connection |
|
||||||||
Built-in mA Readout Accuracy |
|
||||||||
mA Range |
|
||||||||
mA Connection |
|
||||||||
Loop Power Function |
|
||||||||
Built-in Electronics Temperature Coefficient (0 °C to 13 °C, 33 °C to 50 °C) |
|
- Lò nhiệt đo lường 9190A Ultra-Cool
- Thiết bị tạo áp suất thủy lực cao áp hiệu suất cao P3860
- Thiết bị tạo áp suất khí bằng piston và quả nặng P3025
- Đồng hồ đo vạn năng để bàn cấp chính xác 6,5 số 8845A/8846A
- Thiết bị hiệu chuẩn quá trình chính xác cao 7526A
- Thiết bị hiệu chuẩn đa năng hiệu suất cao 5730A
- Thiết bị đo lường AC độ chính xác cao 5790A
- Nguồn điện mô phỏng dòng điện một chiều
- Nguồn điện mô phỏng dòng điện xoay chiều