- Kiểm tra, chẩn đoán và giám sát cho CBM & RCM
- Công cụ/giải pháp tự động hóa/số hóa hiệu chuẩn
- Thử nghiệm cao áp
- Xác định lỗi cáp
- Giám sát máy biến áp
- Giám sát máy phát
- Thử nghiệm ắc quy
- Công tơ điện tử và thử nghiệm CT/PT
- Thử nghiệm tương thích điện từ trường (EMC)
- Thử nghiệm môi trường & độ bền vật liệu
- Phân tích và giám sát chất lượng điện năng
- Cải thiện chất lượng điện & tiết kiệm năng lượng
- Hiệu chuẩn điện - nhiệt - áp suất
- Thử nghiệm rơ le & máy cắt
- Hiệu chuẩn tự động RF
- Hiệu chuẩn lưu lượng khí
- Hiệu chuẩn độ ẩm
- Hiệu chuẩn rung, sốc & âm thanh
- Mô phỏng thời gian thực
- Giải pháp cho ngành công nghiệp điện tử, hệ thống điện, hàng không
- Các thiết bị Dầu và Khí
Nguồn chuẩn tần số Fluke 27 GHz 96270A bao gồm các chức năng sau:
- Phân tích phổ bao gồm những mẫu có tần số cao.
- Cảm biến năng lượng tần số
- Đo và phân tích điều biến
- Thu nhận các phép đo lường
- Đếm tần số
- Các thành phần và sự suy tần số
- Hiện sóng tần số cao
- Tương thích với phần mềm hiệu chuẩn tự động MET/CAL® giúp cho quá trình hiệu chuẩn nhanh chóng với hiệu suất cao hơn so với phương pháp hiệu chuẩn so sánh thủ công.
96270A summary specifications* | ||
Frequency specifications | Level specifications | |
Frequency/ Level Range |
Leveling Head O/P [50 Ω]: 1 mHz to 4 GHz Microwave O/P Direct: 1 mHz to 27 GHz [with LL option] Microwave O/P with HF option: 1 kHz to 27 GHz [with LL option] |
-130 to +24 dBm to 125 MHz, +14 dBm at 4 GHz -4 [-100] to +24 dBm, >1.4 GHz: +20 dBm, [>20 GHz: +18 dBm] -10 [-35] to +18 dBm, >1.4 GHz: +14 dBm, [>20 GHz: +12 dBm] |
Resolution | 10 µHz | 0.001 dB |
Frequency accuracy | ± 0.05 ppm ± 5 µHz | |
Level accuracy (into 50 Ω): |
Leveling Head O/P: Down to -48 dBm; ± 0.03 dB to 100 kHz, ± 0.05 dB to 128 MHz, ± 0.3 dB at 4 GHz 10 MHz to 128 MHz; ± 0.05 dB to -48 dBm, ± 0.1 dB to -84 dBm , ± 0.7 dB at -130 dBm Microwave O/P Direct: Typically ± 0.5 dB to 4 GHz, ± 0.5 dB to 26.5GHz Microwave O/P with HF option (after self-characterization): Power flatness uncertainty; ± 0.05 dB at 100 MHz, ± 0.07 dB at 1 GHz, ± 0.1 dB at 12 GHz, ± 0.16 dB at 26.5 GHz % Power (Cal Factor) uncertainty with factory calibration; ± 1.06 % at 100 MHz, ± 1.42 % at 1 GHz, ± 3.52 % at 26.5 GHz % Power (Cal Factor) uncertainty with reference sensor calibrated with typical state-of-the-art uncertainty and vector corrections for mismatches at splitter output port; ± 0.37 % at 100 MHz, ± 0.49 % at 1 GHz, ± 2.18 % at 26.5 GHz |
|
Attenuation accuracy (into 50 Ω) | Leveling Head O/P: ± 0.02 dB to 49 dB, ± 0.15 dB at 110 dB Relative to +10 dBm, 10 Hz to 128 MHz | |
VSWR | Leveling Head O/P (50 Ω): ≤ 100 MHz: ≤ 1.05, ≤ 2 GHz: ≤ 1.1, 2 GHz to 4 GHz: ≤ 1.0 + 0.05 x f (GHz) Microwave O/P: direct ≤ 2.0 (typical), HF option splitter device ≤ 1.22 | |
Harmonics and sub-harmonics | Harmonics ≤1 GHz: -60 dBc, >1 GHz: -55 dBc; sub-harmonics ≤ 4 GHz: none, >4GHz: -60 dBc | |
Spurious ≥ 3 kHz offset | ≤ -84 dBc at 500 MHz, ≤ -78 dBc at 1 GHz, ≤ -66 dBc at 4 GHz, ≤ -48 dBc at 27 GHz | |
Phase noise at 1 GHz | –144 dBc/Hz, typical, at 10 kHz to 100 kHz offset | |
Modulation | AM, FM, PM, internal and external to 4 GHz (Leveling Head and Microwave O/P); frequency pull and external leveling | |
Frequency sweep | 1 mHz to 4 GHz (Leveling Head); 1 mHz to 27 GHz (Microwave O/P). Linear or logarithmic. Stop-start or center-span | |
Frequency counter | Internal 300 MHz frequency counter | |
Power meter readout compatibility | Rhode & Schwarz NRP-Z series thermal sensor models 51, 52, 55.03, 55.04, 56, 57 and 58 | |
Temperature | Operating: 0 °C to 50 °C, 23 °C ± 5 °C for specified performance Storage: -20 °C to +70 °C | |
Standard interfaces | IEEE-488.2 (GPIB) | |
GPIB command emulation | 9640A, 9640A-LPN, 9640A-LPNX, HP3335, HP8662A, HP8663A, HP8340A, HP8360 B-Series; Agilent E8257 Series | |
Dimensions (HxWxD) | 146 mm x 442 mm x 551 mm (5.8 in x 17.4 in x 21.7 in) including handles. Industry-standard 19 in (483 mm) rack mounting when fitted with Y9600 rack mounting kit | |
Weight | 18 kg (40 lb) | |
*Key specifications summary. Refer to the 96270A Extended Specifications for detailed specifications, including the 75 ohm output Leveling Head. |